TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

callus :

Callus :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
callus

callus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

callus :

Kallus:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
callus

Kallus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

callus :

Cal:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
callus

cal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

callus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

callus /SCIENCE/

[DE] Kallus

[EN] callus

[FR] cal; callus

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Callus :

[EN] Callus :

[FR] Cal:

[DE] Kallus:

[VI] 1- một chỗ xương mới mọc nối hai đầu xương gẫy với nhau. 2- chai da, do ma sát, ví dụ ở bàn tay và chân.