TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cal

cal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gram calorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

callus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cal

Gramm-Kalorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grammkalorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kallus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cal

cal

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

callus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les cals des mains du forgeron

Chai ỏ bàn tay ngưòi thợ rèn.

Cal vicieux

Can sai

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cal,calorie /SCIENCE,TECH/

[DE] Gramm-Kalorie; Grammkalorie; cal

[EN] cal; gram calorie

[FR] cal; calorie

cal,callus /SCIENCE/

[DE] Kallus

[EN] callus

[FR] cal; callus

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cal

cal [kal] n. m. 1. Chai (ở da). Les cals des mains du forgeron: Chai ỏ bàn tay ngưòi thợ rèn. 2. PHÂU Xuong non mói sinh ở chỗ xương gãy; can. Cal vicieux: Can sai (tức là mối 2 đoạn xương không đúng vị trí). 3. THỰC Về mùa đông, sự tắc nghẽn ống thông của một số cây (nho, dưa v.v...)