TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cam cam

vấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bánh lệch tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đĩa cam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cam cam

cam cam

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cam cam

Nocke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nocke /f/ÔTÔ, CƠ/

[EN] cam cam

[VI] đĩa cam

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cam cam

vấu; bánh lệch tâm;