TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cancelation

sự xóa bỏ

 
Tự điển Dầu Khí

sự hủy bỏ

 
Tự điển Dầu Khí

sự thanh toán nợ

 
Tự điển Dầu Khí

sự xoá bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cancelation

cancelation

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cancellation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cancelation

Löschung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löschung /f/S_CHẾ/

[EN] cancelation (Mỹ), cancellation (Ảnh)

[VI] sự xoá bỏ

Tự điển Dầu Khí

cancelation

o   sự xóa bỏ, sự hủy bỏ; sự thanh toán nợ

§   cancelation of a lease : sự xóa bỏ hợp đồng cho thuê

§   cancelation of a licence : sự hủy bỏ giấy đăng ký

§   cancelation of an order : bỏ lệnh