TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

card row

hàng bìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

card row

card row

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

card row

Kartenzeile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

card row

ligne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de carte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

card row /IT-TECH,TECH/

[DE] Kartenzeile; Zeile

[EN] card row

[FR] ligne; ligne de carte

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

card row

hàng bìa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

card row

hàng trên bìa Hàng các VỆ trí đục song song với cạnh dài của bìa đục lỗ. card slot khe cắm card Rãnh đề cắm tấm mạch in vào ồ card hoặc mặt thân máy. card sorter bộ sắp bìa Máy dừng đề sắp xếp bìa đục lỗ theo dãy thích hợp đề xử lý tiếp. Còn gọi là punched-card sorter. card system hệ dùng bìa Hệ máy tính mà thiết bi nhập duy nhất của nó là bộ đọc bỉa và các thiết bl xuất duy nhất của nổ là máy đục bìa và máy in. card-to*card transceiving hệ thu phát bìa sang bìa Hệ thống có thề sao tức thời và chính xác các bìa đục lỗ qua các mạng điện thoai và điện báo giữa các đ|a điềm khác nhau hoặc chi vài dặm hoặc tới hàng nghìn dặm.