TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cascade control

sựđiéu khiến cascade

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điều chỉnh chuỗi

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sự điều khiển theo tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh theo bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh theo cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh theo tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Điều khiển tuẩn tư

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

điều khiển tuần tự

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

điều khiển nối tiếp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

điều khiển liên tiếp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

điều khiển trợ động

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cascade control

cascade control

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cascade control

Kaskadenregelung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Folgeregelung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Regelung durch Kaskadenschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cascade control

régulation par couplage en cas cade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régulation en cascade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cascade control /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Regelung durch Kaskadenschaltung

[EN] cascade control

[FR] régulation par couplage en cas cade

cascade control /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kaskadenregelung

[EN] cascade control

[FR] régulation en cascade

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Folgeregelung

[VI] Điều khiển tuẩn tư

[EN] Cascade control

Folgeregelung

[VI] điều khiển tuần tự, điều khiển nối tiếp, điều khiển liên tiếp

[EN] Cascade control

Folgeregelung

[VI] điều khiển trợ động

[EN] Cascade control

Folgeregelung

[VI] Điều khiển tuần tự

[EN] Cascade control

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cascade control

sự điều khiển theo tầng

cascade control

điều chỉnh (khống chế) cấp

cascade control

điều chỉnh (khống chế) tầng

cascade control

điều chỉnh theo bậc

cascade control

điều chỉnh theo cấp

cascade control

điều chỉnh theo tầng

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Kaskadenregelung

[VI] điều chỉnh chuỗi

[EN] cascade control

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cascade control

sựđiéu khiến cascade