Việt
sựđiéu khiến cascade
điều chỉnh chuỗi
sự điều khiển theo tầng
điều chỉnh cấp
điều chỉnh tầng
điều chỉnh theo bậc
điều chỉnh theo cấp
điều chỉnh theo tầng
Điều khiển tuẩn tư
điều khiển tuần tự
điều khiển nối tiếp
điều khiển liên tiếp
điều khiển trợ động
Anh
cascade control
Đức
Kaskadenregelung
Folgeregelung
Regelung durch Kaskadenschaltung
Pháp
régulation par couplage en cas cade
régulation en cascade
cascade control /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Regelung durch Kaskadenschaltung
[EN] cascade control
[FR] régulation par couplage en cas cade
cascade control /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kaskadenregelung
[FR] régulation en cascade
[VI] Điều khiển tuẩn tư
[EN] Cascade control
[VI] điều khiển tuần tự, điều khiển nối tiếp, điều khiển liên tiếp
[VI] điều khiển trợ động
[VI] Điều khiển tuần tự
điều chỉnh (khống chế) cấp
điều chỉnh (khống chế) tầng
[VI] điều chỉnh chuỗi