Việt
xúc tác
tạo xúc tác
túc tác
Anh
catalytic
Đức
katalytisch
Pháp
catalytique
catalytic /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] katalytisch
[EN] catalytic
[FR] catalytique
o (thuộc) túc tác; tạo xúc tác
[VI] xúc tác