TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

catalytic

xúc tác

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo xúc tác

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

túc tác

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

catalytic

catalytic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

catalytic

katalytisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

catalytic

catalytique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

catalytic /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] katalytisch

[EN] catalytic

[FR] catalytique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

catalytic

xúc tác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

catalytic

tạo xúc tác

Tự điển Dầu Khí

catalytic

o   (thuộc) túc tác; tạo xúc tác

Từ điển Polymer Anh-Đức

catalytic

katalytisch

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

catalytic

[DE] katalytisch

[EN] catalytic

[VI] xúc tác

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

catalytic

[DE] katalytisch

[VI] xúc tác

[FR] catalytique