TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

catena

chuối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dây Ilệnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Giáo phụ chú thích tập .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

catena

catena

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

catena

Catena

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Befehlskette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeichenkette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gekettete Datei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

catena

caténa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaîne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

catena

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éléments chaînés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

catena

Giáo phụ chú thích tập [sách thu thập những chú thích của các giáo phụ và Giáo Hội sơ khai dùng để cắt nghĩa kinh thánh].

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

catena /SCIENCE/

[DE] Catena

[EN] catena

[FR] caténa; chaîne

catena /IT-TECH/

[DE] Befehlskette; Kette; Zeichenkette; gekettete Datei

[EN] catena

[FR] catena; éléments chaînés

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

catena

chuỗi liên kết Chuồi các mục dữ liệu xuất hiện trong một danh sách móc nối, nghĩa là mỗi mục đẽu trỏ tới P(UC tịếp theo trong chuỗi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

catena

chuối (lệnh), dây Ilệnh)