Việt
chuối
dây Ilệnh
Giáo phụ chú thích tập .
Anh
catena
Đức
Catena
Befehlskette
Kette
Zeichenkette
gekettete Datei
Pháp
caténa
chaîne
éléments chaînés
Giáo phụ chú thích tập [sách thu thập những chú thích của các giáo phụ và Giáo Hội sơ khai dùng để cắt nghĩa kinh thánh].
catena /SCIENCE/
[DE] Catena
[EN] catena
[FR] caténa; chaîne
catena /IT-TECH/
[DE] Befehlskette; Kette; Zeichenkette; gekettete Datei
[FR] catena; éléments chaînés
chuỗi liên kết Chuồi các mục dữ liệu xuất hiện trong một danh sách móc nối, nghĩa là mỗi mục đẽu trỏ tới P(UC tịếp theo trong chuỗi.
chuối (lệnh), dây Ilệnh)