TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

catholic

1. Thuộc Công Giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công chúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phổ biến 2. Catholic: Tín hữu Thiên Chúa Giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc Thiên Chúa Giáo. catholic action Hội Công Giáo tiến hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phổ thông

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Thuộc La-mã giáo

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Tín hữu La-mã giáo.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

catholic

catholic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Catholic

Phổ thông, Thuộc La-mã giáo, Tín hữu La-mã giáo.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

catholic

1. Thuộc Công Giáo, công chúng, phổ biến 2. Catholic: Tín hữu Thiên Chúa Giáo, thuộc Thiên Chúa Giáo. catholic action Hội Công Giáo tiến hành [Đức Giáo Hoàng Piô XI 1922- 1939 đã phát động và cổ võ toàn thể giáo dân từ phương diện bản thân, gia đình, và x