Việt
tập trầm tích lòng sông
lòng sông đào
đáy sông đào
Anh
channel bed
channel bottom
canal bottom
stream bed
stream bottom
streambed
Đức
Kanalsohle
Gerinnesohle
Gewässersohle
Sohle
Pháp
fond
fond du lit
channel bed,channel bottom,stream bed,stream bottom,streambed /SCIENCE/
[DE] Gerinnesohle; Gewässersohle; Sohle
[EN] channel bed; channel bottom; stream bed; stream bottom; streambed
[FR] fond; fond du lit
Kanalsohle /f/KTC_NƯỚC/
[EN] canal bottom, channel bed, channel bottom
[VI] lòng sông đào, đáy sông đào
o tập trầm tích lòng sông