TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chemical plant

nhà máy hóa chất

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà máy hoá chất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

chemical plant

chemical plant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chemical plant

Anlage

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Chemieanlage

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical plant

nhà máy hóa chất

Tự điển Dầu Khí

chemical plant

o   nhà máy hóa chất

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anlage

[VI] nhà máy hóa chất

[EN] chemical plant

Chemieanlage

[VI] nhà máy hóa chất

[EN] chemical plant

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chemical plant

nhà máy hoá chất