TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà máy hóa chất

nhà máy hóa chất

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

nhà máy hóa chất

chemical plant

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical processing plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical processing plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical plants

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

nhà máy hóa chất

Anlage

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Chemieanlage

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Chemieanlagen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

nhà máy hóa chất

Usines chimiques

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine biologische Bodensanierung ist erforderlich, wenn große Mengen organischer Schadstoffe durch Unfälle oder Unachtsamkeit in den Boden gelangen oder wenn alte Ablagerungen von häuslichen, industriellen oder militärischen Abfällen als sogenannte Altlasten im Boden stillgelegter Anlagen (z.B. Gaswerke, Raffinerien, Tankstellen, Flughäfen, Truppenübungsplätze und Chemiebetriebe) gefunden werden.

Xử lý sinh học đất ô nhiễm rất cần thiết, khi một lượng lớn các chất ô nhiễm hữu cơ do tai nạn hoặc bất cẩn rơi vào lòng đất hoặc đôi khi tìm thấy các chất kết tủa từ rác gia đình, rác công nghiệp hay quân sự gọi là ô nhiễm cũ trong đất của các nhà máy cũ không còn sử dụng (thí dụ nhà máy khí đốt, nhà máy lọc dầu, trạm xăng, sân bay, khu vực huấn luyện quân sự và nhà máy hóa chất).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhà máy hóa chất

[DE] Chemieanlagen

[EN] chemical plants

[FR] Usines chimiques

[VI] Nhà máy hóa chất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical processing plant

nhà máy hóa chất

chemical plant

nhà máy hóa chất

chemical works

nhà máy hóa chất

 chemical plant, chemical processing plant, chemical works

nhà máy hóa chất

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anlage

[VI] nhà máy hóa chất

[EN] chemical plant

Chemieanlage

[VI] nhà máy hóa chất

[EN] chemical plant