Việt
khe
hông thuyền
hẻm
đỉnh núi
1. đỉnh núi 2. hẽm
sống hông
sườn dọc thân máy bay
Anh
chine
Đức
Kimme
Gleitflosse
Kimme /f/VTHK/
[EN] chine
[VI] sống hông (thuỷ phi cơ)
Gleitflosse /f/VTHK/
[VI] sườn dọc thân máy bay (thuỷ phi cơ)
sườn dọc thân máy bay Sườn dọc thân của thủy phi cơ; nó là đường giao giữa mặt bề mặt dưới của máy bay và bề mặt cạnh của máy bay.
1. đỉnh núi 2. hẽm, khe
o hẻm, khe; đỉnh núi