Việt
khe nứt
lỗ khoan
khe hở
1. khe
khe hở 2. lỗ khoan
vết rạn nứt dạng mai rùa
Anh
chink
1. khe, khe nứt , khe hở 2. lỗ khoan
o lỗ khoan; khe nứt, khe hở