TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

choked

được tiết lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

choked

choked

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

choked

verstopft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstopft /adj/KT_LẠNH/

[EN] choked

[VI] được tiết lưu

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

choked

bị chẹn họng, bị khóa họng (nói về ống xả hoặc luồng vào máy nén) Trạng thái ở động cơ tuabin phản lực, khi đó dòng khí phun khỏi miệng ống xả thu - ống xả đường kính hẹp dần - đạt tới vận tốc âm thanh và không thể tăng tốc được nữa dù có tăng ga. Bình thường, điều này xảy ra ở miệng xả của tuabin hoặc miệng xả của ống xả, nhưng nó cũng là một nguyên nhân gây ra các trạng thái lốc khí của máy nén.