TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tiết lưu

được tiết lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

được tiết lưu

 choked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

choked

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

được tiết lưu

verstopft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Saugmotor ist ungedrosselt, d.h. vor den An­ saugkanälen befindet sich keine Drosselklappe.

Động cơ không tăng áp không được tiết lưu, nghĩa là trước cửa nạp không có van tiết lưu.

Drosselrückschlagventile (Bild 7) haben in der einen Richtung freien Durchfluss. In der Gegenrichtung wird der Durchfluss gedrosselt. Die Drosselung ist einstellbar.

Van tiết lưu một chiều (Hình 7) cho phép môi chất lưu thông tự do theo một chiều, nhưng chiều còn lại được tiết lưu bằng cách hiệu chỉnh tiết diện lưu thông.

In ihm wird gasförmiges Kältemittel komprimiert, abgekühlt und verflüssigt, am Expansionsorgan gedrosselt, unter Wärmeaufnahme verdampft und anschließend wieder komprimiert (Bild 1).

Môi chất làm lạnh dưới dạng khí được nén lại, làm mát và hóa lỏng, được tiết lưu ở thiết bị giãn nở, bốc hơi trong quá trình hấp thụ nhiệt và sau đó được nén lại (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie führen die Druckluft in eine Richtung zwangsweise durch einen veränderbaren Querschnitt (Drossel).

Các van này dẫn khí nén đivào một hướng bắt buộc qua mộttiết diện thay đổi được (tiết lưu).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstopft /adj/KT_LẠNH/

[EN] choked

[VI] được tiết lưu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choked

được tiết lưu