Việt
máy ti
kt. mây ti false ~ mây ti giả thunderstorm ~ mây ti dông
mây tích điện windy ~ mây ti gió
Anh
cirrus
Đức
Cirrus
Federwolke
Zirrus
Zirruswolke
Pháp
cirre
vrille
cirrus /SCIENCE/
[DE] Cirrus
[EN] cirrus
[FR] cirre
[FR] cirre; vrille
cirrus /ENVIR/
[DE] Cirrus; Federwolke; Zirrus; Zirruswolke
[FR] cirrus
kt. mây ti false ~ mây ti giả thunderstorm ~ mây ti dông, mây tích điện windy ~ mây ti gió