Anh
cirrus
Đức
Cirrus
Pháp
cirre
vrille
cirrhe
cirre,cirrhe
cirre hay cirrhe [sîr] n. m. 1. ĐỘNG Tua cuốn (ở một số loài không xương sống). 2. THỰC Rễ tua ở một số cây leo.
cirre /SCIENCE/
[DE] Cirrus
[EN] cirrus
[FR] cirre
cirre,vrille /SCIENCE/
[FR] cirre; vrille