Việt
thanh nạy đinh
xà beng chẽ móng
xà beng chẻ móng
cam
vấu
cái kẹp
xà cầy
xà beng nạy đinh
Anh
claw bar
Đức
Brechstange
Brechstange /f/XD/
[EN] claw bar
[VI] xà beng chẻ móng, xà beng nạy đinh (có búa)
thanh nạy đinh, xà cầy
o cam, vấu, cái kẹp
xà beng chẽ móng, thanh nạy đinh