TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coating thickness

độ dày lớp phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dày lớp tráng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

coating thickness

coating thickness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deposit thickness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coating thickness

Schichtdicke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überzugsdicke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dicke des Ueberzuges

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spritzschichtdicke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coating thickness

épaisseur du revêtement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épaisseur de dépôt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coating thickness /INDUSTRY-METAL/

[DE] Dicke des Ueberzuges; Schichtdicke

[EN] coating thickness

[FR] épaisseur du revêtement

coating thickness /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Schichtdicke

[EN] coating thickness

[FR] épaisseur de dépôt

coating thickness,deposit thickness /INDUSTRY-METAL/

[DE] Spritzschichtdicke

[EN] coating thickness; deposit thickness

[FR] épaisseur du revêtement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coating thickness

độ dày lớp phủ

coating thickness

độ dày lớp tráng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichtdicke /f/C_DẺO/

[EN] coating thickness

[VI] độ dày lớp phủ, độ dày lớp tráng

Überzugsdicke /f/B_BÌ/

[EN] coating thickness

[VI] độ dày lớp phủ