TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dày lớp phủ

độ dày lớp phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

độ dày lớp tráng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ dày lớp phủ

coating thickness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

layer thickness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layer thickness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coating thickness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

layer thickness n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

độ dày lớp phủ

Überzugsdicke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichtdicke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schichtdicke wird durch die Pastenrheologie vorgegeben.

Độ dày lớp phủ được định bởi đặc tính biến dạng chảy (lưu biến) của bột nhão.

Durch mehrmaliges Tauchen mit nachfolgendem Angelieren der Paste kann die Schichtdicke auf dem Formkörper entsprechend gesteigert werden.

Nếu vật thể được nhúng nhiều lần liên tiếp kèm theo quá trình hóa gel sơ bộ sau đó, độ dày lớp phủ trên vật sẽ gia tăng tương ứng.

Die benötigte Gelierzeit lässt sich nur experimentell ermitteln, da sie nicht nur von Rezepturkomponenten, sondern auch von Verarbeitungsparametern wie z. B. Schichtdicke, Intensität der Wärmeübertragung usw. bestimmt wird.

Chỉ có thể nhận biết thời gian hóa gel cần thiết qua thực nghiệm, vì chỉ số này không những được xác định bởi các thành phần của công thức mà còn bởi các thông số về gia công như độ dày lớp phủ, cường độ truyền nhiệt v.v.

Từ điển ô tô Anh-Việt

layer thickness n.

Độ dày lớp phủ (sơn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

layer thickness

độ dày lớp phủ (sơn)

coating thickness

độ dày lớp phủ

 layer thickness

độ dày lớp phủ (sơn)

 layer thickness /ô tô/

độ dày lớp phủ (sơn)

 coating thickness

độ dày lớp phủ

 layer thickness /ô tô/

độ dày lớp phủ (sơn)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überzugsdicke /f/B_BÌ/

[EN] coating thickness

[VI] độ dày lớp phủ

Schichtdicke /f/C_DẺO/

[EN] coating thickness

[VI] độ dày lớp phủ, độ dày lớp tráng