TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dày lớp tráng

độ dày lớp tráng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ dày lớp phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ dày lớp tráng

coating thickness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 coating thickness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ dày lớp tráng

Schichtdicke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichtdicke /f/C_DẺO/

[EN] coating thickness

[VI] độ dày lớp phủ, độ dày lớp tráng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coating thickness

độ dày lớp tráng

 coating thickness

độ dày lớp tráng