TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

comparator

bộ so sánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ so

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy so

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bi so ren có thang sô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy kiểm nghiệm field ~ bộ so ở thực địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ so ngoài trời monocular ~ máy so một kính ngắm steroescope ~ máy so lập thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy so mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch so

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

comparator

comparator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

comparator

Komparator

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergleicher

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laengenmassvergleicher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergleichsfunktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergleichsprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergleichseinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergleichsmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichheitsprüfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

comparator

comparateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergleicher /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN, Đ_LƯỜNG, V_THÔNG/

[EN] comparator

[VI] bộ so sánh

Vergleichseinrichtung /f/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] comparator

[VI] bộ so sánh

Vergleichsmesser /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] comparator

[VI] máy so (chế tạo máy)

Komparator /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN, Đ_LƯỜNG, V_THÔNG/

[EN] comparator

[VI] bộ so sánh

Gleichheitsprüfer /m/V_LÝ/

[EN] comparator

[VI] bộ so sánh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comparator /TECH/

[DE] Komparator; Laengenmassvergleicher

[EN] comparator

[FR] comparateur

comparator /IT-TECH/

[DE] Vergleichsfunktion; Vergleichsprogramm

[EN] comparator

[FR] comparateur

comparator /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Komparator; Vergleicher

[EN] comparator

[FR] comparateur

comparator /ENG-MECHANICAL/

[DE] Komparator

[EN] comparator

[FR] comparateur

comparator /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Komparator

[EN] comparator

[FR] comparateur

Từ điển toán học Anh-Việt

comparator

bộ so sánh

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

comparator

[DE] Komparator

[VI] mạch so (sánh); bộ so (sánh)

[EN] comparator

[FR] comparateur

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Komparator

comparator

Vergleicher

comparator

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

comparator

máy so sánh Máy so sánh là thiết bị kiểm tra các bộ phận bằng cách so sánh chúng với một sơ đồ chuẩn đã được phóng đại nhiều lần.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comparator /điện tử & viễn thông/

bộ so sánh

comparator

máy so mẫu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

comparator

bộ so, máy so; máy kiểm nghiệm field(-use) ~ bộ so ở thực địa, bộ so ngoài trời monocular ~ máy so một kính ngắm steroescope ~ máy so lập thể(để đo góc nghiêng của mô hình nổi)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

comparator

bộ so 1. Thiết bi so sánh hai bản sao chép cùa cùng thông tin đề kiềm tra độ chính xác sao chép, lưu giữ, phép toán số học hoặc một quá trình nào đó khác trong máy tính và đưa ra tín hiệu ra dạng nào đố đề cho biết hai nguồn cố bằng nhau hoặc phù hợp hay không. 2. Trong điện tử học, bộ so sánh là mạch so sánh hai điện áp vào và cho biết điện áp nào lớn hơn.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Komparator

[VI] Bộ so sánh

[EN] comparator

Vergleicher

[VI] Bộ so sánh

[EN] comparator

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

comparator

bộ so sánh; thiết bi so ren có thang sô