Vergleicher /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN, Đ_LƯỜNG, V_THÔNG/
[EN] comparator
[VI] bộ so sánh
Vergleichseinrichtung /f/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/
[EN] comparator
[VI] bộ so sánh
Vergleichsmesser /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] comparator
[VI] máy so (chế tạo máy)
Komparator /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN, Đ_LƯỜNG, V_THÔNG/
[EN] comparator
[VI] bộ so sánh
Gleichheitsprüfer /m/V_LÝ/
[EN] comparator
[VI] bộ so sánh