Việt
bộ so
mạch so
máy so
máy kiểm nghiệm field ~ bộ so ở thực địa
bộ so ngoài trời monocular ~ máy so một kính ngắm steroescope ~ máy so lập thể
Anh
comparator
collator
Đức
Komparator
Pháp
comparateur
Vor- und Nachteile von Synchronmaschinen gegenüber Asynchronmaschinen
Ưu điểm và nhược điểm của máy điện đồng bộ so với máy điện không đồng bộ
bộ so, máy so; máy kiểm nghiệm field(-use) ~ bộ so ở thực địa, bộ so ngoài trời monocular ~ máy so một kính ngắm steroescope ~ máy so lập thể(để đo góc nghiêng của mô hình nổi)
mạch so,bộ so
[DE] Komparator
[VI] mạch so (sánh); bộ so (sánh)
[EN] comparator
[FR] comparateur
collator /điện tử & viễn thông/