Việt
bộ so
máy so
máy kiểm nghiệm field ~ bộ so ở thực địa
bộ so ngoài trời monocular ~ máy so một kính ngắm steroescope ~ máy so lập thể
Anh
comparator
bộ so, máy so; máy kiểm nghiệm field(-use) ~ bộ so ở thực địa, bộ so ngoài trời monocular ~ máy so một kính ngắm steroescope ~ máy so lập thể(để đo góc nghiêng của mô hình nổi)