TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

constant voltage

điện áp không đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện áp ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dòng điện cố định điện áp cố định CCCV

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

constant voltage

Constant Voltage

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regulated voltage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

constant voltage

CCCV Constant Current Constant Voltage

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Dauerspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konstantspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Another proposes an electrical transformer that holds constant voltage when the power supply varies.

Bằng khác về một máy ổn áp bất chấp sự dao động của dòng điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerspannung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] constant voltage

[VI] điện áp không đổi

Konstantspannung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, PTN/

[EN] constant voltage, regulated voltage

[VI] điện áp không đổi, điện áp ổn định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Constant Voltage

điện áp không đổi

constant voltage

điện áp không đổi

constant voltage

điện áp ổn định

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

CCCV Constant Current Constant Voltage

[VI] Dòng điện cố định điện áp cố định CCCV

[EN] Constant Voltage