Việt
điện áp không đổi
điện áp ổn định
Anh
regulated voltage
constant voltage
Đức
Konstantspannung
Pháp
tension régulée
Konstantspannung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, PTN/
[EN] constant voltage, regulated voltage
[VI] điện áp không đổi, điện áp ổn định
regulated voltage /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Konstantspannung
[EN] regulated voltage
[FR] tension régulée