Việt
điện áp không đổi
điện áp ổn định
Anh
regulated voltage
Constant Voltage
constant voltage
Đức
Dauerspannung
Konstantspannung
Bei erhöhter Temperatur kommt es bei gleicher Spannung deshalb zu einem stärkeren Stromfluss, wobei Halbleiterbauelemente zerstört werden können.
Vì thế khi nhiệt độ tăng lên và với điện áp không đổi, ta có dòng điện mạnh hơn có thể làm hỏng những linh kiện bán dẫn.
Dauerspannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] constant voltage
[VI] điện áp không đổi
Konstantspannung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, PTN/
[EN] constant voltage, regulated voltage
[VI] điện áp không đổi, điện áp ổn định
constant voltage, Constant Voltage, regulated voltage