Việt
điện áp ổn định
điện áp không đổi
Anh
regulated voltage
constant voltage
steady state voltage
stabilized voltage
regulated output voltage
Đức
Konstantspannung
Konstantspannung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, PTN/
[EN] constant voltage, regulated voltage
[VI] điện áp không đổi, điện áp ổn định
constant voltage, regulated output voltage, regulated voltage, stabilized voltage, steady state voltage
steady state voltage /toán & tin/