Việt
khối nâng lục địa
Anh
continental rise
rise
Đức
Fußregion
Kontinentalfußzone
Anstieg
Pháp
talus continental
glacis
glacis continental
continental rise /SCIENCE/
[DE] Fußregion; Kontinentalfußzone
[EN] continental rise
[FR] talus continental
continental rise,rise /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Anstieg
[EN] continental rise; rise
[FR] glacis; glacis continental
[, kɔnti'nentl raiz]
o khối nâng lục địa
Khối nêm khổng lồ có sườn thoải gồm những trầm tích có vị trí ở chân sườn lục địa tại chỗ nước sâu khoảng từ 5000 đến 13000 fut. Các khối nâng này có ở khắp nơi trừ những chỗ có hố sâu đại dương nằm gần sườn lục địa.