TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

continental rise

khối nâng lục địa

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

continental rise

continental rise

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

continental rise

Fußregion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontinentalfußzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anstieg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

continental rise

talus continental

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glacis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glacis continental

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continental rise /SCIENCE/

[DE] Fußregion; Kontinentalfußzone

[EN] continental rise

[FR] talus continental

continental rise,rise /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Anstieg

[EN] continental rise; rise

[FR] glacis; glacis continental

Tự điển Dầu Khí

continental rise

[, kɔnti'nentl raiz]

o   khối nâng lục địa

Khối nêm khổng lồ có sườn thoải gồm những trầm tích có vị trí ở chân sườn lục địa tại chỗ nước sâu khoảng từ 5000 đến 13000 fut. Các khối nâng này có ở khắp nơi trừ những chỗ có hố sâu đại dương nằm gần sườn lục địa.