TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

glacis

glacis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continental rise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

glacis

schiefe Ebene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anstieg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

glacis

glacis

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glacis continental

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le glacis formé par les pays satellites de l’U.R.S.S.

Vùng dêm do cậc nưóc vệ tinh của Liên Xô tạo nên.

Le glacis d’un talus d’éboulis au pied d’une cuesta

Mặt dốc của một sườn lở tích ờ chân một dịa hình don nghiêng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glacis /ENG-MECHANICAL/

[DE] schiefe Ebene

[EN] glacis

[FR] glacis

glacis,glacis continental /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Anstieg

[EN] continental rise; rise

[FR] glacis; glacis continental

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

glacis

glacis [glasi] n. m. 1. QUÂN Bờ dốc thoải (đi từ đỉnh một công sự xuống đất). > Bóng CHTRỊ Le glacis formé par les pays satellites de l’U.R.S.S.: Vùng dêm do cậc nưóc vệ tinh của Liên Xô tạo nên. 2. ĐCHÂT Mặt dốc. Le glacis d’un talus d’éboulis au pied d’une cuesta: Mặt dốc của một sườn lở tích ờ chân một dịa hình don nghiêng. 3. KTRÚC Bơ dôc ở mái đua (để nuóc chảy đi).

glacis

glacis [glasi] n. m. MỸ Lóp tráng (lên màu khô của nền đê’ tạo vẻ trong suốt).