Anh
glacis
continental rise
rise
Đức
schiefe Ebene
Anstieg
Pháp
glacis continental
Le glacis formé par les pays satellites de l’U.R.S.S.
Vùng dêm do cậc nưóc vệ tinh của Liên Xô tạo nên.
Le glacis d’un talus d’éboulis au pied d’une cuesta
Mặt dốc của một sườn lở tích ờ chân một dịa hình don nghiêng.
glacis /ENG-MECHANICAL/
[DE] schiefe Ebene
[EN] glacis
[FR] glacis
glacis,glacis continental /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Anstieg
[EN] continental rise; rise
[FR] glacis; glacis continental
glacis [glasi] n. m. 1. QUÂN Bờ dốc thoải (đi từ đỉnh một công sự xuống đất). > Bóng CHTRỊ Le glacis formé par les pays satellites de l’U.R.S.S.: Vùng dêm do cậc nưóc vệ tinh của Liên Xô tạo nên. 2. ĐCHÂT Mặt dốc. Le glacis d’un talus d’éboulis au pied d’une cuesta: Mặt dốc của một sườn lở tích ờ chân một dịa hình don nghiêng. 3. KTRÚC Bơ dôc ở mái đua (để nuóc chảy đi).
glacis [glasi] n. m. MỸ Lóp tráng (lên màu khô của nền đê’ tạo vẻ trong suốt).