TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

counsel

Bàn hỏi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyên bảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời khuyên dạy.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

counsel

counsel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
counsel :

counsel :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

counsel

Beratung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Counsel

Lời khuyên dạy.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

counsel :

luật sư nhiệm cách, luật gia tư vấn - counsel in chambers - cố vấn pháp luật, luật sư tư vấn - counsel for the defence - người biện hộ, ds ; luật sư bênh vực - Queen' s Counsel - cố vấn cho Nữ hoàng, tước vị ban cho các thành viên ưu tú trong luật sư đoàn -to be represented by counsel - đại diện do đại tụng viên, xuất đinh do luật sư đại diện

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

counsel

Bàn hỏi, khuyên bảo

Lexikon xây dựng Anh-Đức

counsel

counsel

Beratung