TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

counterpart

chi tiết dõi xứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ phận lắp lẲn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bàn sao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chi tiết dối xứng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ phận lap lẫn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bản sao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Bên đối tác

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

bên đồng nhiệm.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

counterpart

counterpart

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
counterpart :

counterpart :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

counterpart

Gegenstück

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

counterpart :

đối khoản, đối thuyết, phàn kiến, đối tác (Xch indenture) |L] Sổ dối chiếu kể toán; phó bàn, bàn thứ - tally counterpart - gốc, tồn cãn (cùa một biên lai).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gegenstück

counterpart

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Counterpart

[VI] (n) Bên đối tác, bên đồng nhiệm.

[EN] ~ agency: Cơ quan đối tác; ~ capacity: Năng lực của cơ quan đối tác; The Vietnamese Foreign Minister and his US ~ : Ngoại trưởng Việt Nam và người đồng nhiệm Hoa Kỳ.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

counterpart

Something taken with another for the completion of either.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

counterpart

chi tiết dối xứng; bộ phận lap lẫn, bản sao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

counterpart

chi tiết dõi xứng; bộ phận lắp lẲn, bàn sao