Việt
chi tiết dõi xứng
bộ phận lắp lẲn
bàn sao
chi tiết dối xứng
bộ phận lap lẫn
bản sao
Bên đối tác
bên đồng nhiệm.
Anh
counterpart
counterpart :
Đức
Gegenstück
đối khoản, đối thuyết, phàn kiến, đối tác (Xch indenture) |L] Sổ dối chiếu kể toán; phó bàn, bàn thứ - tally counterpart - gốc, tồn cãn (cùa một biên lai).
Counterpart
[VI] (n) Bên đối tác, bên đồng nhiệm.
[EN] ~ agency: Cơ quan đối tác; ~ capacity: Năng lực của cơ quan đối tác; The Vietnamese Foreign Minister and his US ~ : Ngoại trưởng Việt Nam và người đồng nhiệm Hoa Kỳ.
Something taken with another for the completion of either.
chi tiết dối xứng; bộ phận lap lẫn, bản sao
chi tiết dõi xứng; bộ phận lắp lẲn, bàn sao