TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cranium

hộp sọ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cranium

cranium

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cranium :

Cranium :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

cranium :

Schädel:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

cranium :

Crâne:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cranium /xây dựng/

hộp sọ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cranium

The skull of an animal, especially that part enclosing the brain.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Cranium :

[EN] Cranium :

[FR] Crâne:

[DE] Schädel:

[VI] (thần kinh) hộp sọ.