TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp sọ

hộp sọ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương sọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hộp sọ

cranium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hộp sọ

Schädeldach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kranium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hirnscliädel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gehirnschale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schädel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kranium /das; -[s], ...iau. ...ien (Anat.)/

hộp sọ;

Hirnscliädel /der, Hlrn.scha.le, die (Med.)/

hộp sọ;

Gehirnschale /die (Med.)/

hộp sọ (Hirnschale);

Schädel /[’Je:dal], der, -s, -/

hộp sọ; xương sọ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schädeldach /n -(e)s, -dâcher (giải phẫu)/

hộp SỌ; Schädel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cranium /xây dựng/

hộp sọ