Việt
khe nứt vỡ
khe nứt
khe nẻ ~ filling sự lấp đầy khe nứt
vật liệu lấp đầy khe băng longitudinal ~ khe nứt dọc marginal ~ khe nứt van rìa transverse ~ khe nứt ngang
Anh
crevasse
Đức
Bruch
Dammbruch
Gletscherspalte
Kluft
Spalte
Pháp
crevasse /SCIENCE/
[DE] Bruch; Dammbruch; Gletscherspalte; Kluft; Spalte
[EN] crevasse
[FR] crevasse
khe nứt , khe nẻ ~ filling sự lấp đầy khe nứt ; vật liệu (băng thủy) lấp đầy khe băng longitudinal ~ khe nứt dọc marginal ~ khe nứt van rìa (sông băng) transverse ~ khe nứt ngang (sông băng)
[kri'væs]
o khe nứt vỡ
Khe nứt vỡ trên bãi bồi của sông.
o kẽ nẻ
§ crevasse splay : cạnh vát khe, trầm tích lắng đọng ở cạnh bên của châu tam giác qua khe nứt trong sông
A deep crack or fissure in the ice of a glacier.