Việt
cái sàng thô
nêp gấp
mi
mép cuôn/gấp nếp
làm gợn sóng
uô’n sóng
sàng thô
Anh
crible
críble
crìble
cái sàng thô; sàng thô
nêp gấp, mi, mép cuôn/gấp nếp, làm gợn sóng, uô’n sóng
crible /cơ khí & công trình/