TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cutback

cắt bớt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cát bót

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự cắt bớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cutback

cutback

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cutback

verschnittenes Bindemittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschneide-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cutback

liant fluidifié

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cutback, cutting-out

sự cắt bớt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschneide- /pref/V_THÔNG/

[EN] cutback

[VI] (thuộc) cắt bớt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cutback

[DE] verschnittenes Bindemittel

[EN] cutback

[FR] liant fluidifié

Tự điển Dầu Khí

cutback

o   sự pha loãng; sự chuyển động ngược, sự tác động ngược;

o   sự cắt giảm

§   medium curing cutback : sự pha loãng nhanh vừa

§   rapid curing cutback : sự pha loãng nhanh

§   slow curing cutback : sự pha loãng chậm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutback

cát bót

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cutback

cắt bớt