Việt
đầu cắt
Anh
cutterhead
cutterblock
head
knife block
Đức
Messerkopf
Pháp
porte-outil
cutterblock,cutterhead,head,knife block /ENG-MECHANICAL/
[DE] Messerkopf
[EN] cutterblock; cutterhead; head; knife block
[FR] porte-outil
['kʌtəhed]
o đầu cắt
Một đoạn cắt hình vòng ở phần đáy của ống lấy mẫu.