TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dance

Nhảy múa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

dance

dance

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

dance

Tanz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

dance

La danse

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

High on the turret of the tower clowns dance, roosters crow, bears play fife and drum, their mechanical movements and sounds synchronized exactly by the turning of gears, which, in turn, are inspired by the perfection of time.

Tuốt trên cao, mặt ngoài tháp là tượng những anh hề nhảy múa, những con gà trông vươn cổ gay, những con gấu thổi sáo hoặc đánh trông, những cử động và âm thanh cơ học đó được đồng bộ hóa thật chính xác qua sự quay của cái bánh răng, được gợi hứng từ sự toàn hảo của thời gian.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dance

[DE] Tanz

[EN] dance

[FR] La danse

[VI] Nhảy múa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

dance

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

dance

dance

v. to move the body and feet to music; n. a series of steps, usually to music danger n. a strong chance of suffering injury, damage or loss dark ad. having little or no light (“The room was dark.”) date n. an expression of time; a day, month and year