TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Pháp
Việt
la danse
Nhảy múa
1
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Anh
la danse
dance
1
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Đức
la danse
Tanz
1
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Pháp
la danse
La danse
1
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
La danse
[DE] Tanz
[EN] dance
[FR] La danse
[VI] Nhảy múa