TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhảy múa

nhảy múa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy nhót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêu vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêu vũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu múa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đu đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc lư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chao đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa qua đưa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròng trành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung rinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: mir tanzt das Herz vor Freude trái tim tôi nhảy lên vì sung sưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tim tôi rộn rã niềm vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus der Reihe ~ không nên bắt chưóc ngUòi khác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhảy múa

 dance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

nhảy múa

Tanz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tanzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwofen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tänzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tanzkunst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchtanzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schunkeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nhảy múa

La danse

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus der Reihe tanzen

không nên bắt chưóc ngUòi khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tänzeln /vi/

nhảy múa, nhảy nhót.

Tanzkunst /f =, -ktinste/

nghệ thuật] nhảy múa, khiêu vũ, vũ đạo; Tanz

durchtanzen /vt/

nhảy múa, nhảy, múa, khiêu vũ.

Tanz /m -es, Tänze/

m -es, Tänze 1. [môn nghê thuật] nhảy múa, khiêu vũ, vũ đạo, điệu nhảy, điệu múa, điệu vũ, vũ khúc; zum - gehen đi khiêu vũ, đi nhảy; 2. [sự, cuộc, vụ[ cãi cọ, cãi lộn, cãi vã, cãi lẫy, xích mích, bất hòa, hiềm khích; lộn xộn, om sòm, ồn ào, nhón nháo.

schunkeln /vi/

1. đu đưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, đưa qua đưa lại, tròng trành, rung rinh, lung lay; 2. nhảy múa, khiêu vũ.

tanzen /vt, vi/

1. nhảy múa, nhảy, múa, khiêu vũ; Walzer tanzen nhảy van; 2.: mir tanzt das Herz vor Freude trái tim tôi nhảy lên vì sung sưóng, tim tôi rộn rã niềm vui; mir tanzt alles vor den Augen tất cả nhảy múa trudc mắt tôi; 3. (nghĩa bóng) aus der Reihe tanzen không nên bắt chưóc ngUòi khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwofen /[’Jvo:fan] (sw. V.; hat)/

(từ lóng) nhảy múa;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhảy múa

tanzen vi; nghệ sỉ nhảy múa Tänzer(in) m(f); nghệ thuật nhảy múa Tanz m; người cùng nhảy múa Partner(in) m(f)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhảy múa

[DE] Tanz

[EN] dance

[FR] La danse

[VI] Nhảy múa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dance

nhảy múa