Việt
vùng nguy hiểm
khu vực nguy hiểm
vùng rủi ro cao
Anh
danger zone
dangerous
hazard zone
danger area
high-risk area
Đức
Gefahrenzone
Gefahrenbereich
Pháp
zone de danger
Gefahrenbereich /m/KTA_TOÀN/
[EN] danger area, danger zone, high-risk area
[VI] khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm, vùng rủi ro cao
danger zone /IT-TECH/
[DE] Gefahrenzone
[EN] danger zone
[FR] zone de danger
danger zone,hazard zone
[EN] danger zone; hazard zone
danger zone, dangerous
[VI] Vùng nguy hiểm