Việt
vùng nguy hiểm
phạm vi nguy hiểm
khu vực nguy hiểm
vùng rủi ro cao
Anh
danger zone
danger area
hazardous area
dangerous
high-risk area
Đức
Gefahrenzone
Gefahrenbe
Gefahrenbereich
Sie kennzeichnen auch Fluchtwege und Fluchtrichtun gen, über die Gefahrenbereiche schnell verlassen werden können.
Mũi tên cũng chỉ đường thoát hiểm và hướng thoát hiểm để có thể thoát nhanh ra khỏi vùng nguy hiểm.
Gefahrenbereich /m/KTA_TOÀN/
[EN] danger area, danger zone, high-risk area
[VI] khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm, vùng rủi ro cao
Gefahrenbe /reich, der/
vùng nguy hiểm; phạm vi nguy hiểm;
danger zone, dangerous
danger area, danger zone, high-risk area
[VI] Vùng nguy hiểm
[EN] danger zone