TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng rủi ro cao

vùng rủi ro cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khu vực nguy hiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng nguy hiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vùng rủi ro cao

 high-risk area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

danger area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

danger zone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

high-risk area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vùng rủi ro cao

Gefahrenbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefahrenbereich /m/KTA_TOÀN/

[EN] danger area, danger zone, high-risk area

[VI] khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm, vùng rủi ro cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-risk area

vùng rủi ro cao