TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dart

ngòi

 
Tự điển Dầu Khí

Pence

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ben

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nếp gấp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chiết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đường li

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

li

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

nếp gấp được may lại

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

dart

dart

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

dart

Pfeil

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dart

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pfeil

[EN] dart

[VI] đường li,

Dart

[EN] dart

[VI] li

Pfeil

[EN] dart

[VI] nếp gấp được may lại,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dart

Pence, ben, nếp gấp, chiết

Tự điển Dầu Khí

dart

[dɑ:t]

o   ngòi

- Một mẫu lõi ở bộ thiết bị hút ở đáy. Khi thiết bị này chạm vào đáy giếng thì ngòi nâng một chiếc van cầu để cho chất lỏng và mùn khoan đổ vào thiết bị hút và khi nâng lên van sẽ đóng lại.

- Một bơm trong đối áp.

§   dart bottom bailer : thiết bị hút ở đáy có ngòi