TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deaf

Điếc

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

deaf

deaf

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

deaf

Taub

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

deaf

Sourd

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Yet the time-deaf are unable to speak what they know. For speech needs a sequence of words, spoken in time.

Nhưng những người câm điếc về thời gian này không thể nói ra điều họ biết, vì nói bao hàm một chuỗi từ được phát âm tuần tự theo thời gian.

These time-deaf are beseeched to describe the precise placement of trees in the spring, the shape of snow on the Alps, the angle of sun on a church, the position of rivers, the location of moss, the pattern of birds in a flock.

Các thi sĩ và họa sĩ năn nỉ những người câm điếc về thời gian này tả chính xác thế đứng của cây cối trong mùa xuân, hình dạng lớp tuyết trên rặng Alps, góc chiếu của tia nắng rọi lên nhà thờ, vị trí sông rạch, địa điểm của rong rêu, hình dạng của một đàn chim.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Deaf

[DE] Taub

[VI] Điếc

[EN] Deaf

[FR] Sourd

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Deaf

Điếc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

deaf