Việt
điếc
sự câm lặng đi
điếc đặc
điếc lác
đéc lòi
nghễnh ngãng.
Anh
Deaf
deaf
hardness of hearing
Đức
Schwerhörigkeit
Taub
Taubheit
gehorlos
gehörlos
Pháp
Sourd
gehorlos /(Adj.)/
điếc; điếc đặc; điếc lác;
Taubheit /f =/
1. [tật] điếc; 2. sự câm lặng đi (không nói); tinh trạng tê cóng [tê liệt].
gehörlos /a/
điếc đặc, đéc lòi, điếc, nghễnh ngãng.
Điếc
[DE] Taub
[VI] Điếc
[EN] Deaf
[FR] Sourd
[EN] hardness of hearing
[VI] điếc
deaf /y học/