Việt
cực đê
Anh
dee
Đức
Dee
Drahtseilklemme
D-Elektrode
Pháp
dé
manille
D-Elektrode /f/V_LÝ/
[EN] dee
[VI] cực đê (ở xyclotron)
dee /SCIENCE/
[DE] Dee
[FR] dé
dee /ENG-MECHANICAL/
[DE] Drahtseilklemme
[FR] manille